--

cao cường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao cường

+ adj  

  • Eminent; exalted
    • một người võ nghệ cao cường
      an eminent boxer
    • bản lĩnh cao cường
      eminent stuff, exalted caliber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao cường"
Lượt xem: 863